1 |
thương phẩmsản phẩm hàng hoá được đưa ra mua bán, trao đổi trên thị trường xuất khẩu hàng trăm tấn gạo thương phẩm
|
2 |
thương phẩmĐó là: Sản phẩm có tính thương mại. tức là sản phẩm làm ra được đưa ra thị trường để trao đổi hoặc mua, bán.
|
3 |
thương phẩm Hàng hóa trao đổi trong việc buôn bán.
|
4 |
thương phẩmHàng hóa trao đổi trong việc buôn bán.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương phẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thương phẩm": . thương phẩm thường phạm thượng phẩm. Những từ có chứ [..]
|
5 |
thương phẩmHàng hóa trao đổi trong việc buôn bán.
|
<< quyền biến | quyền lợi >> |