Ý nghĩa của từ thương phẩm là gì:
thương phẩm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thương phẩm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thương phẩm mình

1

14 Thumbs up   1 Thumbs down

thương phẩm


sản phẩm hàng hoá được đưa ra mua bán, trao đổi trên thị trường xuất khẩu hàng trăm tấn gạo thương phẩm
Nguồn: tratu.soha.vn

2

11 Thumbs up   1 Thumbs down

thương phẩm


Đó là: Sản phẩm có tính thương mại. tức là sản phẩm làm ra được đưa ra thị trường để trao đổi hoặc mua, bán.
dutran - 2014-06-29

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thương phẩm


Hàng hóa trao đổi trong việc buôn bán.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thương phẩm


Hàng hóa trao đổi trong việc buôn bán.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương phẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thương phẩm": . thương phẩm thường phạm thượng phẩm. Những từ có chứ [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thương phẩm


Hàng hóa trao đổi trong việc buôn bán.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quyền biến quyền lợi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa